Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ISK NPR
coinmill.com
100 93.80
200 187.60
500 468.95
1000 937.90
2000 1875.85
5000 4689.60
10,000 9379.20
20,000 18,758.40
50,000 46,895.95
100,000 93,791.90
200,000 187,583.85
500,000 468,959.60
1,000,000 937,919.15
2,000,000 1,875,838.35
5,000,000 4,689,595.85
10,000,000 9,379,191.70
20,000,000 18,758,383.35
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR ISK
coinmill.com
100.00 107
200.00 213
500.00 533
1000.00 1066
2000.00 2132
5000.00 5331
10,000.00 10,662
20,000.00 21,324
50,000.00 53,309
100,000.00 106,619
200,000.00 213,238
500,000.00 533,095
1,000,000.00 1,066,190
2,000,000.00 2,132,380
5,000,000.00 5,330,950
10,000,000.00 10,661,900
20,000,000.00 21,323,799
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ