Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ISK NVC
coinmill.com
100 2.44208
200 4.88416
500 12.21039
1000 24.42078
2000 48.84157
5000 122.10392
10,000 244.20784
20,000 488.41569
50,000 1221.03922
100,000 2442.07845
200,000 4884.15690
500,000 12,210.39225
1,000,000 24,420.78450
2,000,000 48,841.56900
5,000,000 122,103.92249
10,000,000 244,207.84499
20,000,000 488,415.68997
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC ISK
coinmill.com
2.00000 82
5.00000 205
10.00000 409
20.00000 819
50.00000 2047
100.00000 4095
200.00000 8190
500.00000 20,474
1000.00000 40,949
2000.00000 81,897
5000.00000 204,744
10,000.00000 409,487
20,000.00000 818,975
50,000.00000 2,047,436
100,000.00000 4,094,873
200,000.00000 8,189,745
500,000.00000 20,474,363
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ