Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PEN
coinmill.com
100 2.63
200 5.26
500 13.14
1000 26.29
2000 52.58
5000 131.45
10,000 262.90
20,000 525.79
50,000 1314.49
100,000 2628.97
200,000 5257.94
500,000 13,144.85
1,000,000 26,289.71
2,000,000 52,579.41
5,000,000 131,448.54
10,000,000 262,897.07
20,000,000 525,794.15
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN ISK
coinmill.com
2.00 76
5.00 190
10.00 380
20.00 761
50.00 1902
100.00 3804
200.00 7608
500.00 19,019
1000.00 38,038
2000.00 76,075
5000.00 190,188
10,000.00 380,377
20,000.00 760,754
50,000.00 1,901,885
100,000.00 3,803,770
200,000.00 7,607,540
500,000.00 19,018,850
PEN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ