Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PHP
coinmill.com
100 40.40
200 80.81
500 202.02
1000 404.04
2000 808.09
5000 2020.22
10,000 4040.45
20,000 8080.90
50,000 20,202.24
100,000 40,404.48
200,000 80,808.97
500,000 202,022.42
1,000,000 404,044.84
2,000,000 808,089.67
5,000,000 2,020,224.18
10,000,000 4,040,448.35
20,000,000 8,080,896.70
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP ISK
coinmill.com
50.00 124
100.00 247
200.00 495
500.00 1237
1000.00 2475
2000.00 4950
5000.00 12,375
10,000.00 24,750
20,000.00 49,499
50,000.00 123,749
100,000.00 247,497
200,000.00 494,995
500,000.00 1,237,486
1,000,000.00 2,474,973
2,000,000.00 4,949,946
5,000,000.00 12,374,864
10,000,000.00 24,749,729
PHP tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ