Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PLN
coinmill.com
100 2.85
200 5.70
500 14.26
1000 28.52
2000 57.04
5000 142.59
10,000 285.18
20,000 570.36
50,000 1425.91
100,000 2851.82
200,000 5703.64
500,000 14,259.10
1,000,000 28,518.20
2,000,000 57,036.40
5,000,000 142,590.99
10,000,000 285,181.98
20,000,000 570,363.96
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN ISK
coinmill.com
5.00 175
10.00 351
20.00 701
50.00 1753
100.00 3507
200.00 7013
500.00 17,533
1000.00 35,065
2000.00 70,131
5000.00 175,327
10,000.00 350,653
20,000.00 701,307
50,000.00 1,753,266
100,000.00 3,506,533
200,000.00 7,013,066
500,000.00 17,532,664
1,000,000.00 35,065,329
PLN tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ