Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu RON có thể được viết L. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


ISK RON
coinmill.com
100 3.29
200 6.58
500 16.45
1000 32.90
2000 65.81
5000 164.52
10,000 329.03
20,000 658.07
50,000 1645.17
100,000 3290.34
200,000 6580.68
500,000 16,451.71
1,000,000 32,903.42
2,000,000 65,806.85
5,000,000 164,517.12
10,000,000 329,034.24
20,000,000 658,068.49
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RON ISK
coinmill.com
5.00 152
10.00 304
20.00 608
50.00 1520
100.00 3039
200.00 6078
500.00 15,196
1000.00 30,392
2000.00 60,784
5000.00 151,960
10,000.00 303,920
20,000.00 607,839
50,000.00 1,519,599
100,000.00 3,039,197
200,000.00 6,078,395
500,000.00 15,195,987
1,000,000.00 30,391,973
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ