Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ISK SDG
coinmill.com
100 425.54
200 851.08
500 2127.69
1000 4255.38
2000 8510.75
5000 21,276.88
10,000 42,553.77
20,000 85,107.54
50,000 212,768.84
100,000 425,537.68
200,000 851,075.35
500,000 2,127,688.39
1,000,000 4,255,376.77
2,000,000 8,510,753.54
5,000,000 21,276,883.86
10,000,000 42,553,767.72
20,000,000 85,107,535.45
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG ISK
coinmill.com
500.00 117
1000.00 235
2000.00 470
5000.00 1175
10,000.00 2350
20,000.00 4700
50,000.00 11,750
100,000.00 23,500
200,000.00 46,999
500,000.00 117,498
1,000,000.00 234,997
2,000,000.00 469,994
5,000,000.00 1,174,984
10,000,000.00 2,349,968
20,000,000.00 4,699,936
50,000,000.00 11,749,841
100,000,000.00 23,499,682
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ