Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ISK TND
coinmill.com
100 2.210
200 4.420
500 11.055
1000 22.110
2000 44.220
5000 110.550
10,000 221.100
20,000 442.200
50,000 1105.495
100,000 2210.990
200,000 4421.985
500,000 11,054.960
1,000,000 22,109.925
2,000,000 44,219.850
5,000,000 110,549.625
10,000,000 221,099.245
20,000,000 442,198.495
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND ISK
coinmill.com
2.000 90
5.000 226
10.000 452
20.000 905
50.000 2261
100.000 4523
200.000 9046
500.000 22,614
1000.000 45,229
2000.000 90,457
5000.000 226,143
10,000.000 452,286
20,000.000 904,571
50,000.000 2,261,428
100,000.000 4,522,856
200,000.000 9,045,712
500,000.000 22,614,279
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ