Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


ISK TWD
coinmill.com
100 22
200 44
500 109
1000 218
2000 436
5000 1089
10,000 2179
20,000 4358
50,000 10,895
100,000 21,790
200,000 43,580
500,000 108,949
1,000,000 217,898
2,000,000 435,796
5,000,000 1,089,489
10,000,000 2,178,978
20,000,000 4,357,956
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD ISK
coinmill.com
20 92
50 229
100 459
200 918
500 2295
1000 4589
2000 9179
5000 22,947
10,000 45,893
20,000 91,786
50,000 229,465
100,000 458,931
200,000 917,862
500,000 2,294,654
1,000,000 4,589,308
2,000,000 9,178,616
5,000,000 22,946,539
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ