Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


ISK UZS
coinmill.com
100 8107.14
200 16,214.28
500 40,535.70
1000 81,071.40
2000 162,142.80
5000 405,357.01
10,000 810,714.01
20,000 1,621,428.03
50,000 4,053,570.07
100,000 8,107,140.15
200,000 16,214,280.29
500,000 40,535,700.74
1,000,000 81,071,401.47
2,000,000 162,142,802.94
5,000,000 405,357,007.36
10,000,000 810,714,014.72
20,000,000 1,621,428,029.44
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS ISK
coinmill.com
10,000.00 123
20,000.00 247
50,000.00 617
100,000.00 1233
200,000.00 2467
500,000.00 6167
1,000,000.00 12,335
2,000,000.00 24,670
5,000,000.00 61,674
10,000,000.00 123,348
20,000,000.00 246,696
50,000,000.00 616,740
100,000,000.00 1,233,481
200,000,000.00 2,466,961
500,000,000.00 6,167,403
1,000,000,000.00 12,334,806
2,000,000,000.00 24,669,612
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ