Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


ISK VEF
coinmill.com
100 185,493
200 370,986
500 927,465
1000 1,854,931
2000 3,709,861
5000 9,274,653
10,000 18,549,306
20,000 37,098,611
50,000 92,746,528
100,000 185,493,056
200,000 370,986,111
500,000 927,465,278
1,000,000 1,854,930,556
2,000,000 3,709,861,111
5,000,000 9,274,652,778
10,000,000 18,549,305,556
20,000,000 37,098,611,111
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF ISK
coinmill.com
200,000 108
500,000 270
1,000,000 539
2,000,000 1078
5,000,000 2696
10,000,000 5391
20,000,000 10,782
50,000,000 26,955
100,000,000 53,910
200,000,000 107,821
500,000,000 269,552
1,000,000,000 539,104
2,000,000,000 1,078,207
5,000,000,000 2,695,519
10,000,000,000 5,391,037
20,000,000,000 10,782,075
50,000,000,000 26,955,187
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ