Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


ISK XAG
coinmill.com
100 0.031
200 0.062
500 0.155
1000 0.309
2000 0.618
5000 1.546
10,000 3.092
20,000 6.183
50,000 15.459
100,000 30.917
200,000 61.835
500,000 154.586
1,000,000 309.173
2,000,000 618.346
5,000,000 1545.865
10,000,000 3091.730
20,000,000 6183.460
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG ISK
coinmill.com
0.050 162
0.100 323
0.200 647
0.500 1617
1.000 3234
2.000 6469
5.000 16,172
10.000 32,344
20.000 64,689
50.000 161,722
100.000 323,444
200.000 646,887
500.000 1,617,218
1000.000 3,234,435
2000.000 6,468,871
5000.000 16,172,176
10,000.000 32,344,353
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ