Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


ISK XAU
coinmill.com
100 0.000
200 0.001
500 0.002
1000 0.004
2000 0.007
5000 0.018
10,000 0.035
20,000 0.071
50,000 0.177
100,000 0.355
200,000 0.709
500,000 1.773
1,000,000 3.545
2,000,000 7.090
5,000,000 17.726
10,000,000 35.452
20,000,000 70.903
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU ISK
coinmill.com
0.001 141
0.001 282
0.002 564
0.005 1410
0.010 2821
0.020 5641
0.050 14,104
0.100 28,207
0.200 56,415
0.500 141,037
1.000 282,075
2.000 564,150
5.000 1,410,374
10.000 2,820,748
20.000 5,641,496
50.000 14,103,740
100.000 28,207,480
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ