Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The Ripple là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


ISK XRP
coinmill.com
100 1.29
200 2.58
500 6.45
1000 12.90
2000 25.80
5000 64.51
10,000 129.01
20,000 258.03
50,000 645.07
100,000 1290.13
200,000 2580.27
500,000 6450.67
1,000,000 12,901.35
2,000,000 25,802.70
5,000,000 64,506.74
10,000,000 129,013.49
20,000,000 258,026.97
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP ISK
coinmill.com
1.00 78
2.00 155
5.00 388
10.00 775
20.00 1550
50.00 3876
100.00 7751
200.00 15,502
500.00 38,756
1000.00 77,511
2000.00 155,023
5000.00 387,556
10,000.00 775,113
20,000.00 1,550,226
50,000.00 3,875,564
100,000.00 7,751,128
200,000.00 15,502,255
XRP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ