Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ILS KGS
coinmill.com
2.00 47
5.00 118
10.00 236
20.00 472
50.00 1180
100.00 2360
200.00 4721
500.00 11,802
1000.00 23,603
2000.00 47,206
5000.00 118,016
10,000.00 236,031
20,000.00 472,063
50,000.00 1,180,157
100,000.00 2,360,313
200,000.00 4,720,627
500,000.00 11,801,567
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
KGS ILS
coinmill.com
50 2.12
100 4.24
200 8.47
500 21.18
1000 42.37
2000 84.73
5000 211.84
10,000 423.67
20,000 847.35
50,000 2118.36
100,000 4236.73
200,000 8473.45
500,000 21,183.63
1,000,000 42,367.25
2,000,000 84,734.51
5,000,000 211,836.27
10,000,000 423,672.54
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ