Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KRW có thể được viết W. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KRW
coinmill.com
2.00 733
5.00 1833
10.00 3666
20.00 7331
50.00 18,328
100.00 36,656
200.00 73,312
500.00 183,280
1000.00 366,560
2000.00 733,119
5000.00 1,832,798
10,000.00 3,665,595
20,000.00 7,331,191
50,000.00 18,327,977
100,000.00 36,655,953
200,000.00 73,311,906
500,000.00 183,279,766
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
KRW ILS
coinmill.com
1000 2.73
2000 5.46
5000 13.64
10,000 27.28
20,000 54.56
50,000 136.40
100,000 272.81
200,000 545.61
500,000 1364.03
1,000,000 2728.07
2,000,000 5456.14
5,000,000 13,640.35
10,000,000 27,280.70
20,000,000 54,561.40
50,000,000 136,403.49
100,000,000 272,806.98
200,000,000 545,613.97
KRW tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ