Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MMK có thể được viết K. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS MMK
coinmill.com
2.00 1100
5.00 2800
10.00 5600
20.00 11,250
50.00 28,100
100.00 56,200
200.00 112,400
500.00 281,000
1000.00 561,950
2000.00 1,123,950
5000.00 2,809,850
10,000.00 5,619,700
20,000.00 11,239,400
50,000.00 28,098,550
100,000.00 56,197,100
200,000.00 112,394,200
500,000.00 280,985,500
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
MMK ILS
coinmill.com
2000 3.56
5000 8.90
10,000 17.79
20,000 35.59
50,000 88.97
100,000 177.95
200,000 355.89
500,000 889.73
1,000,000 1779.45
2,000,000 3558.90
5,000,000 8897.26
10,000,000 17,794.51
20,000,000 35,589.03
50,000,000 88,972.57
100,000,000 177,945.13
200,000,000 355,890.27
500,000,000 889,725.67
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ