Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS NVC
coinmill.com
2.00 1.86903
5.00 4.67257
10.00 9.34515
20.00 18.69030
50.00 46.72574
100.00 93.45149
200.00 186.90298
500.00 467.25744
1000.00 934.51488
2000.00 1869.02976
5000.00 4672.57440
10,000.00 9345.14881
20,000.00 18,690.29761
50,000.00 46,725.74404
100,000.00 93,451.48807
200,000.00 186,902.97615
500,000.00 467,257.44036
ILS tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
NVC ILS
coinmill.com
2.00000 2.14
5.00000 5.35
10.00000 10.70
20.00000 21.40
50.00000 53.50
100.00000 107.01
200.00000 214.01
500.00000 535.04
1000.00000 1070.07
2000.00000 2140.15
5000.00000 5350.37
10,000.00000 10,700.74
20,000.00000 21,401.48
50,000.00000 53,503.70
100,000.00000 107,007.39
200,000.00000 214,014.78
500,000.00000 535,036.96
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ