Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


ILS PKR
coinmill.com
2.00 153.47
5.00 383.67
10.00 767.33
20.00 1534.66
50.00 3836.65
100.00 7673.31
200.00 15,346.61
500.00 38,366.54
1000.00 76,733.07
2000.00 153,466.14
5000.00 383,665.36
10,000.00 767,330.72
20,000.00 1,534,661.45
50,000.00 3,836,653.61
100,000.00 7,673,307.23
200,000.00 15,346,614.45
500,000.00 38,366,536.14
ILS tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
PKR ILS
coinmill.com
200.00 2.61
500.00 6.52
1000.00 13.03
2000.00 26.06
5000.00 65.16
10,000.00 130.32
20,000.00 260.64
50,000.00 651.61
100,000.00 1303.22
200,000.00 2606.44
500,000.00 6516.10
1,000,000.00 13,032.19
2,000,000.00 26,064.38
5,000,000.00 65,160.95
10,000,000.00 130,321.90
20,000,000.00 260,643.81
50,000,000.00 651,609.51
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ