Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TND có thể được viết TD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TND
coinmill.com
2.00 1.665
5.00 4.170
10.00 8.335
20.00 16.675
50.00 41.685
100.00 83.365
200.00 166.735
500.00 416.830
1000.00 833.665
2000.00 1667.330
5000.00 4168.320
10,000.00 8336.645
20,000.00 16,673.290
50,000.00 41,683.220
100,000.00 83,366.445
200,000.00 166,732.885
500,000.00 416,832.215
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
TND ILS
coinmill.com
2.000 2.40
5.000 6.00
10.000 12.00
20.000 23.99
50.000 59.98
100.000 119.95
200.000 239.90
500.000 599.76
1000.000 1199.52
2000.000 2399.05
5000.000 5997.62
10,000.000 11,995.23
20,000.000 23,990.47
50,000.000 59,976.17
100,000.000 119,952.34
200,000.000 239,904.68
500,000.000 599,761.70
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ