Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ILS XOF
coinmill.com
2.00 331
5.00 829
10.00 1657
20.00 3314
50.00 8285
100.00 16,570
200.00 33,140
500.00 82,851
1000.00 165,702
2000.00 331,404
5000.00 828,510
10,000.00 1,657,021
20,000.00 3,314,042
50,000.00 8,285,105
100,000.00 16,570,209
200,000.00 33,140,419
500,000.00 82,851,047
ILS tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XOF ILS
coinmill.com
500 3.02
1000 6.03
2000 12.07
5000 30.17
10,000 60.35
20,000 120.70
50,000 301.75
100,000 603.49
200,000 1206.99
500,000 3017.46
1,000,000 6034.93
2,000,000 12,069.85
5,000,000 30,174.63
10,000,000 60,349.27
20,000,000 120,698.53
50,000,000 301,746.34
100,000,000 603,492.67
XOF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ