Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ILS YER
coinmill.com
2.00 133.755
5.00 334.390
10.00 668.780
20.00 1337.560
50.00 3343.905
100.00 6687.805
200.00 13,375.610
500.00 33,439.025
1000.00 66,878.050
2000.00 133,756.100
5000.00 334,390.250
10,000.00 668,780.505
20,000.00 1,337,561.010
50,000.00 3,343,902.520
100,000.00 6,687,805.040
200,000.00 13,375,610.080
500,000.00 33,439,025.200
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
YER ILS
coinmill.com
200.000 2.99
500.000 7.48
1000.000 14.95
2000.000 29.91
5000.000 74.76
10,000.000 149.53
20,000.000 299.05
50,000.000 747.63
100,000.000 1495.26
200,000.000 2990.52
500,000.000 7476.29
1,000,000.000 14,952.59
2,000,000.000 29,905.18
5,000,000.000 74,762.94
10,000,000.000 149,525.89
20,000,000.000 299,051.78
50,000,000.000 747,629.45
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ