Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


IXC LYD
coinmill.com
5.000 5.132
10.000 10.265
20.000 20.529
50.000 51.323
100.000 102.646
200.000 205.291
500.000 513.228
1000.000 1026.456
2000.000 2052.912
5000.000 5132.279
10,000.000 10,264.558
20,000.000 20,529.116
50,000.000 51,322.789
100,000.000 102,645.578
200,000.000 205,291.157
500,000.000 513,227.892
1,000,000.000 1,026,455.785
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
LYD IXC
coinmill.com
5.000 4.871
10.000 9.742
20.000 19.485
50.000 48.711
100.000 97.423
200.000 194.845
500.000 487.113
1000.000 974.226
2000.000 1948.452
5000.000 4871.130
10,000.000 9742.261
20,000.000 19,484.522
50,000.000 48,711.304
100,000.000 97,422.608
200,000.000 194,845.217
500,000.000 487,113.042
1,000,000.000 974,226.085
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ