Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


IXC NOK
coinmill.com
5.000 11.5
10.000 23.0
20.000 46.0
50.000 115.0
100.000 230.0
200.000 460.5
500.000 1151.0
1000.000 2302.5
2000.000 4605.0
5000.000 11,512.0
10,000.000 23,024.0
20,000.000 46,048.0
50,000.000 115,120.0
100,000.000 230,240.0
200,000.000 460,479.5
500,000.000 1,151,199.5
1,000,000.000 2,302,398.5
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
NOK IXC
coinmill.com
10.0 4.343
20.0 8.687
50.0 21.716
100.0 43.433
200.0 86.866
500.0 217.165
1000.0 434.330
2000.0 868.659
5000.0 2171.648
10,000.0 4343.297
20,000.0 8686.594
50,000.0 21,716.484
100,000.0 43,432.968
200,000.0 86,865.935
500,000.0 217,164.838
1,000,000.0 434,329.675
2,000,000.0 868,659.350
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ