Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


IXC SDG
coinmill.com
5.000 638.49
10.000 1276.98
20.000 2553.96
50.000 6384.89
100.000 12,769.78
200.000 25,539.57
500.000 63,848.92
1000.000 127,697.84
2000.000 255,395.67
5000.000 638,489.18
10,000.000 1,276,978.37
20,000.000 2,553,956.74
50,000.000 6,384,891.84
100,000.000 12,769,783.69
200,000.000 25,539,567.38
500,000.000 63,848,918.44
1,000,000.000 127,697,836.89
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
SDG IXC
coinmill.com
500.00 3.915
1000.00 7.831
2000.00 15.662
5000.00 39.155
10,000.00 78.310
20,000.00 156.620
50,000.00 391.549
100,000.00 783.099
200,000.00 1566.197
500,000.00 3915.493
1,000,000.00 7830.986
2,000,000.00 15,661.972
5,000,000.00 39,154.931
10,000,000.00 78,309.862
20,000,000.00 156,619.724
50,000,000.00 391,549.311
100,000,000.00 783,098.621
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ