Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


IXC SYP
coinmill.com
5.000 2672.75
10.000 5345.50
20.000 10,691.00
50.000 26,727.50
100.000 53,455.00
200.000 106,910.25
500.000 267,275.50
1000.000 534,551.00
2000.000 1,069,102.25
5000.000 2,672,755.25
10,000.000 5,345,510.75
20,000.000 10,691,021.25
50,000.000 26,727,553.25
100,000.000 53,455,106.50
200,000.000 106,910,213.00
500,000.000 267,275,532.50
1,000,000.000 534,551,065.00
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
SYP IXC
coinmill.com
2000.00 3.741
5000.00 9.354
10,000.00 18.707
20,000.00 37.415
50,000.00 93.536
100,000.00 187.073
200,000.00 374.146
500,000.00 935.364
1,000,000.00 1870.729
2,000,000.00 3741.457
5,000,000.00 9353.643
10,000,000.00 18,707.287
20,000,000.00 37,414.573
50,000,000.00 93,536.433
100,000,000.00 187,072.866
200,000,000.00 374,145.733
500,000,000.00 935,364.332
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ