Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


IXC UZS
coinmill.com
5.000 12,164.19
10.000 24,328.38
20.000 48,656.76
50.000 121,641.90
100.000 243,283.81
200.000 486,567.61
500.000 1,216,419.03
1000.000 2,432,838.07
2000.000 4,865,676.13
5000.000 12,164,190.34
10,000.000 24,328,380.67
20,000.000 48,656,761.34
50,000.000 121,641,903.35
100,000.000 243,283,806.71
200,000.000 486,567,613.41
500,000.000 1,216,419,033.53
1,000,000.000 2,432,838,067.06
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
UZS IXC
coinmill.com
10,000.00 4.110
20,000.00 8.221
50,000.00 20.552
100,000.00 41.104
200,000.00 82.209
500,000.00 205.521
1,000,000.00 411.043
2,000,000.00 822.085
5,000,000.00 2055.213
10,000,000.00 4110.426
20,000,000.00 8220.851
50,000,000.00 20,552.128
100,000,000.00 41,104.257
200,000,000.00 82,208.513
500,000,000.00 205,521.283
1,000,000,000.00 411,042.565
2,000,000,000.00 822,085.131
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ