Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


IXC XCD
coinmill.com
5.000 2.97
10.000 5.94
20.000 11.87
50.000 29.69
100.000 59.37
200.000 118.75
500.000 296.87
1000.000 593.75
2000.000 1187.50
5000.000 2968.74
10,000.000 5937.48
20,000.000 11,874.95
50,000.000 29,687.38
100,000.000 59,374.76
200,000.000 118,749.53
500,000.000 296,873.82
1,000,000.000 593,747.65
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
XCD IXC
coinmill.com
2.00 3.368
5.00 8.421
10.00 16.842
20.00 33.684
50.00 84.211
100.00 168.422
200.00 336.843
500.00 842.109
1000.00 1684.217
2000.00 3368.434
5000.00 8421.086
10,000.00 16,842.172
20,000.00 33,684.344
50,000.00 84,210.860
100,000.00 168,421.720
200,000.00 336,843.441
500,000.00 842,108.602
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ