Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ixcoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ixcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ixcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


IXC XOF
coinmill.com
5.000 648
10.000 1295
20.000 2591
50.000 6477
100.000 12,954
200.000 25,908
500.000 64,769
1000.000 129,538
2000.000 259,075
5000.000 647,688
10,000.000 1,295,376
20,000.000 2,590,752
50,000.000 6,476,881
100,000.000 12,953,761
200,000.000 25,907,523
500,000.000 64,768,807
1,000,000.000 129,537,614
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020
XOF IXC
coinmill.com
500 3.860
1000 7.720
2000 15.440
5000 38.599
10,000 77.198
20,000 154.395
50,000 385.988
100,000 771.977
200,000 1543.953
500,000 3859.883
1,000,000 7719.765
2,000,000 15,439.531
5,000,000 38,598.827
10,000,000 77,197.655
20,000,000 154,395.310
50,000,000 385,988.275
100,000,000 771,976.550
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ