Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Jersey Pound (JEP) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Jersey Pound và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Jersey Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Jersey Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Jersey là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Pound Jersey được chia thành 100 pence. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pound Jersey cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JEP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


JEP MXN
coinmill.com
0.50 10.65
1.00 21.30
2.00 42.60
5.00 106.55
10.00 213.10
20.00 426.15
50.00 1065.40
100.00 2130.75
200.00 4261.55
500.00 10,653.80
1000.00 21,307.65
2000.00 42,615.25
5000.00 106,538.15
10,000.00 213,076.25
20,000.00 426,152.55
50,000.00 1,065,381.35
100,000.00 2,130,762.65
JEP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
MXN JEP
coinmill.com
10.00 0.47
20.00 0.94
50.00 2.35
100.00 4.69
200.00 9.39
500.00 23.47
1000.00 46.93
2000.00 93.86
5000.00 234.66
10,000.00 469.32
20,000.00 938.63
50,000.00 2346.58
100,000.00 4693.16
200,000.00 9386.31
500,000.00 23,465.78
1,000,000.00 46,931.55
2,000,000.00 93,863.11
MXN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ