Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


JPY LBP
coinmill.com
100 9850
200 19,650
500 49,150
1000 98,300
2000 196,650
5000 491,550
10,000 983,150
20,000 1,966,250
50,000 4,915,650
100,000 9,831,300
200,000 19,662,550
500,000 49,156,400
1,000,000 98,312,800
2,000,000 196,625,600
5,000,000 491,564,000
10,000,000 983,128,000
20,000,000 1,966,256,000
JPY tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
LBP JPY
coinmill.com
10,000 102
20,000 203
50,000 509
100,000 1017
200,000 2034
500,000 5086
1,000,000 10,172
2,000,000 20,343
5,000,000 50,858
10,000,000 101,716
20,000,000 203,432
50,000,000 508,581
100,000,000 1,017,162
200,000,000 2,034,323
500,000,000 5,085,808
1,000,000,000 10,171,615
2,000,000,000 20,343,231
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ