Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


JPY LKR
coinmill.com
100 187
200 374
500 935
1000 1871
2000 3741
5000 9353
10,000 18,706
20,000 37,412
50,000 93,530
100,000 187,059
200,000 374,118
500,000 935,295
1,000,000 1,870,590
2,000,000 3,741,180
5,000,000 9,352,950
10,000,000 18,705,900
20,000,000 37,411,801
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
LKR JPY
coinmill.com
200 107
500 267
1000 535
2000 1069
5000 2673
10,000 5346
20,000 10,692
50,000 26,730
100,000 53,459
200,000 106,918
500,000 267,295
1,000,000 534,591
2,000,000 1,069,181
5,000,000 2,672,953
10,000,000 5,345,907
20,000,000 10,691,814
50,000,000 26,729,534
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ