Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


JPY LYD
coinmill.com
100 3.126
200 6.252
500 15.630
1000 31.260
2000 62.521
5000 156.302
10,000 312.603
20,000 625.207
50,000 1563.017
100,000 3126.034
200,000 6252.068
500,000 15,630.170
1,000,000 31,260.341
2,000,000 62,520.681
5,000,000 156,301.703
10,000,000 312,603.406
20,000,000 625,206.813
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
LYD JPY
coinmill.com
5.000 160
10.000 320
20.000 640
50.000 1599
100.000 3199
200.000 6398
500.000 15,995
1000.000 31,989
2000.000 63,979
5000.000 159,947
10,000.000 319,894
20,000.000 639,788
50,000.000 1,599,471
100,000.000 3,198,941
200,000.000 6,397,883
500,000.000 15,994,707
1,000,000.000 31,989,415
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ