Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


JPY MGA
coinmill.com
100 2894
200 5788
500 14,470
1000 28,940
2000 57,880
5000 144,699
10,000 289,398
20,000 578,795
50,000 1,446,988
100,000 2,893,976
200,000 5,787,953
500,000 14,469,882
1,000,000 28,939,765
2,000,000 57,879,529
5,000,000 144,698,824
10,000,000 289,397,647
20,000,000 578,795,294
JPY tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
MGA JPY
coinmill.com
5000 173
10,000 346
20,000 691
50,000 1728
100,000 3455
200,000 6911
500,000 17,277
1,000,000 34,555
2,000,000 69,109
5,000,000 172,773
10,000,000 345,545
20,000,000 691,091
50,000,000 1,727,727
100,000,000 3,455,453
200,000,000 6,910,906
500,000,000 17,277,266
1,000,000,000 34,554,531
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ