Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY MUR
coinmill.com
100 30.32
200 60.65
500 151.61
1000 303.23
2000 606.45
5000 1516.13
10,000 3032.27
20,000 6064.53
50,000 15,161.33
100,000 30,322.66
200,000 60,645.31
500,000 151,613.28
1,000,000 303,226.56
2,000,000 606,453.12
5,000,000 1,516,132.81
10,000,000 3,032,265.62
20,000,000 6,064,531.24
JPY tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
MUR JPY
coinmill.com
50.00 165
100.00 330
200.00 660
500.00 1649
1000.00 3298
2000.00 6596
5000.00 16,489
10,000.00 32,979
20,000.00 65,957
50,000.00 164,893
100,000.00 329,786
200,000.00 659,573
500,000.00 1,648,932
1,000,000.00 3,297,864
2,000,000.00 6,595,728
5,000,000.00 16,489,321
10,000,000.00 32,978,641
MUR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ