Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MVR
coinmill.com
100 10.10
200 20.19
500 50.48
1000 100.95
2000 201.90
5000 504.75
10,000 1009.50
20,000 2019.00
50,000 5047.51
100,000 10,095.02
200,000 20,190.05
500,000 50,475.12
1,000,000 100,950.24
2,000,000 201,900.47
5,000,000 504,751.18
10,000,000 1,009,502.36
20,000,000 2,019,004.71
JPY tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
MVR JPY
coinmill.com
10.00 99
20.00 198
50.00 495
100.00 991
200.00 1981
500.00 4953
1000.00 9906
2000.00 19,812
5000.00 49,529
10,000.00 99,059
20,000.00 198,117
50,000.00 495,294
100,000.00 990,587
200,000.00 1,981,174
500,000.00 4,952,935
1,000,000.00 9,905,871
2,000,000.00 19,811,742
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ