Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


JPY NVC
coinmill.com
100 2.28146
200 4.56292
500 11.40731
1000 22.81461
2000 45.62923
5000 114.07307
10,000 228.14613
20,000 456.29227
50,000 1140.73067
100,000 2281.46135
200,000 4562.92270
500,000 11,407.30674
1,000,000 22,814.61348
2,000,000 45,629.22695
5,000,000 114,073.06738
10,000,000 228,146.13475
20,000,000 456,292.26950
JPY tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NVC JPY
coinmill.com
2.00000 88
5.00000 219
10.00000 438
20.00000 877
50.00000 2192
100.00000 4383
200.00000 8766
500.00000 21,916
1000.00000 43,832
2000.00000 87,663
5000.00000 219,158
10,000.00000 438,316
20,000.00000 876,631
50,000.00000 2,191,578
100,000.00000 4,383,156
200,000.00000 8,766,311
500,000.00000 21,915,778
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ