Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


JPY PKR
coinmill.com
100 188.29
200 376.57
500 941.43
1000 1882.87
2000 3765.74
5000 9414.34
10,000 18,828.69
20,000 37,657.38
50,000 94,143.44
100,000 188,286.89
200,000 376,573.77
500,000 941,434.44
1,000,000 1,882,868.87
2,000,000 3,765,737.75
5,000,000 9,414,344.37
10,000,000 18,828,688.74
20,000,000 37,657,377.49
JPY tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
PKR JPY
coinmill.com
200.00 106
500.00 266
1000.00 531
2000.00 1062
5000.00 2656
10,000.00 5311
20,000.00 10,622
50,000.00 26,555
100,000.00 53,110
200,000.00 106,221
500,000.00 265,552
1,000,000.00 531,104
2,000,000.00 1,062,209
5,000,000.00 2,655,522
10,000,000.00 5,311,044
20,000,000.00 10,622,089
50,000,000.00 26,555,221
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ