Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


JPY RON
coinmill.com
100 3.01
200 6.01
500 15.04
1000 30.07
2000 60.14
5000 150.35
10,000 300.70
20,000 601.41
50,000 1503.52
100,000 3007.05
200,000 6014.09
500,000 15,035.23
1,000,000 30,070.46
2,000,000 60,140.92
5,000,000 150,352.30
10,000,000 300,704.61
20,000,000 601,409.21
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
RON JPY
coinmill.com
5.00 166
10.00 333
20.00 665
50.00 1663
100.00 3326
200.00 6651
500.00 16,628
1000.00 33,255
2000.00 66,510
5000.00 166,276
10,000.00 332,552
20,000.00 665,105
50,000.00 1,662,761
100,000.00 3,325,523
200,000.00 6,651,045
500,000.00 16,627,614
1,000,000.00 33,255,227
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ