Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


JPY TJS
coinmill.com
100 7.25
200 14.50
500 36.30
1000 72.55
2000 145.10
5000 362.75
10,000 725.55
20,000 1451.10
50,000 3627.70
100,000 7255.40
200,000 14,510.80
500,000 36,277.05
1,000,000 72,554.10
2,000,000 145,108.25
5,000,000 362,770.60
10,000,000 725,541.25
20,000,000 1,451,082.50
JPY tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
TJS JPY
coinmill.com
10.00 138
20.00 276
50.00 689
100.00 1378
200.00 2757
500.00 6891
1000.00 13,783
2000.00 27,566
5000.00 68,914
10,000.00 137,828
20,000.00 275,656
50,000.00 689,141
100,000.00 1,378,281
200,000.00 2,756,563
500,000.00 6,891,407
1,000,000.00 13,782,814
2,000,000.00 27,565,628
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ