Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


JPY TRY
coinmill.com
100 13.95
200 27.89
500 69.74
1000 139.47
2000 278.95
5000 697.36
10,000 1394.73
20,000 2789.45
50,000 6973.63
100,000 13,947.26
200,000 27,894.53
500,000 69,736.32
1,000,000 139,472.65
2,000,000 278,945.29
5,000,000 697,363.23
10,000,000 1,394,726.47
20,000,000 2,789,452.94
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
TRY JPY
coinmill.com
20.00 143
50.00 358
100.00 717
200.00 1434
500.00 3585
1000.00 7170
2000.00 14,340
5000.00 35,849
10,000.00 71,699
20,000.00 143,397
50,000.00 358,493
100,000.00 716,986
200,000.00 1,433,973
500,000.00 3,584,932
1,000,000.00 7,169,865
2,000,000.00 14,339,729
5,000,000.00 35,849,323
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ