Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


JPY TWD
coinmill.com
100 20
200 40
500 100
1000 199
2000 398
5000 996
10,000 1991
20,000 3983
50,000 9957
100,000 19,914
200,000 39,827
500,000 99,568
1,000,000 199,137
2,000,000 398,274
5,000,000 995,685
10,000,000 1,991,369
20,000,000 3,982,739
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
TWD JPY
coinmill.com
20 100
50 251
100 502
200 1004
500 2511
1000 5022
2000 10,043
5000 25,108
10,000 50,217
20,000 100,433
50,000 251,084
100,000 502,167
200,000 1,004,334
500,000 2,510,835
1,000,000 5,021,670
2,000,000 10,043,341
5,000,000 25,108,352
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ