Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


JPY UYU
coinmill.com
100 25.0
200 50.1
500 125.2
1000 250.4
2000 500.9
5000 1252.2
10,000 2504.3
20,000 5008.7
50,000 12,521.7
100,000 25,043.4
200,000 50,086.9
500,000 125,217.2
1,000,000 250,434.5
2,000,000 500,868.9
5,000,000 1,252,172.3
10,000,000 2,504,344.6
20,000,000 5,008,689.3
JPY tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
UYU JPY
coinmill.com
20.0 80
50.0 200
100.0 399
200.0 799
500.0 1997
1000.0 3993
2000.0 7986
5000.0 19,965
10,000.0 39,931
20,000.0 79,861
50,000.0 199,653
100,000.0 399,306
200,000.0 798,612
500,000.0 1,996,530
1,000,000.0 3,993,061
2,000,000.0 7,986,121
5,000,000.0 19,965,303
UYU tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ