Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


JPY UZS
coinmill.com
100 7460.87
200 14,921.74
500 37,304.35
1000 74,608.70
2000 149,217.39
5000 373,043.48
10,000 746,086.96
20,000 1,492,173.91
50,000 3,730,434.78
100,000 7,460,869.57
200,000 14,921,739.13
500,000 37,304,347.83
1,000,000 74,608,695.65
2,000,000 149,217,391.30
5,000,000 373,043,478.26
10,000,000 746,086,956.52
20,000,000 1,492,173,913.04
JPY tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
UZS JPY
coinmill.com
10,000.00 134
20,000.00 268
50,000.00 670
100,000.00 1340
200,000.00 2681
500,000.00 6702
1,000,000.00 13,403
2,000,000.00 26,807
5,000,000.00 67,016
10,000,000.00 134,033
20,000,000.00 268,065
50,000,000.00 670,163
100,000,000.00 1,340,326
200,000,000.00 2,680,653
500,000,000.00 6,701,632
1,000,000,000.00 13,403,263
2,000,000,000.00 26,806,527
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ