Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


JPY XOF
coinmill.com
100 397
200 794
500 1985
1000 3971
2000 7941
5000 19,853
10,000 39,707
20,000 79,413
50,000 198,533
100,000 397,065
200,000 794,130
500,000 1,985,326
1,000,000 3,970,652
2,000,000 7,941,303
5,000,000 19,853,258
10,000,000 39,706,517
20,000,000 79,413,033
JPY tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
XOF JPY
coinmill.com
500 126
1000 252
2000 504
5000 1259
10,000 2518
20,000 5037
50,000 12,592
100,000 25,185
200,000 50,370
500,000 125,924
1,000,000 251,848
2,000,000 503,696
5,000,000 1,259,239
10,000,000 2,518,478
20,000,000 5,036,957
50,000,000 12,592,391
100,000,000 25,184,783
XOF tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ