Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


KES KGS
coinmill.com
100.00 64
200.00 128
500.00 320
1000.00 640
2000.00 1280
5000.00 3199
10,000.00 6398
20,000.00 12,796
50,000.00 31,990
100,000.00 63,980
200,000.00 127,961
500,000.00 319,902
1,000,000.00 639,805
2,000,000.00 1,279,609
5,000,000.00 3,199,023
10,000,000.00 6,398,046
20,000,000.00 12,796,091
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS KES
coinmill.com
50 78.15
100 156.30
200 312.60
500 781.49
1000 1562.98
2000 3125.95
5000 7814.89
10,000 15,629.77
20,000 31,259.55
50,000 78,148.87
100,000 156,297.73
200,000 312,595.46
500,000 781,488.66
1,000,000 1,562,977.31
2,000,000 3,125,954.62
5,000,000 7,814,886.55
10,000,000 15,629,773.10
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ