Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


KES LAK
coinmill.com
100.00 13,000
200.00 26,000
500.00 65,000
1000.00 130,000
2000.00 260,000
5000.00 649,500
10,000.00 1,299,500
20,000.00 2,599,000
50,000.00 6,497,000
100,000.00 12,994,500
200,000.00 25,989,000
500,000.00 64,972,000
1,000,000.00 129,944,000
2,000,000.00 259,888,000
5,000,000.00 649,719,500
10,000,000.00 1,299,439,000
20,000,000.00 2,598,878,000
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LAK KES
coinmill.com
10,000 76.96
20,000 153.91
50,000 384.78
100,000 769.56
200,000 1539.13
500,000 3847.81
1,000,000 7695.63
2,000,000 15,391.26
5,000,000 38,478.14
10,000,000 76,956.28
20,000,000 153,912.56
50,000,000 384,781.41
100,000,000 769,562.81
200,000,000 1,539,125.62
500,000,000 3,847,814.06
1,000,000,000 7,695,628.11
2,000,000,000 15,391,256.23
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ