Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


KES LBP
coinmill.com
100.00 10,850
200.00 21,700
500.00 54,200
1000.00 108,400
2000.00 216,850
5000.00 542,100
10,000.00 1,084,200
20,000.00 2,168,400
50,000.00 5,421,000
100,000.00 10,842,000
200,000.00 21,684,000
500,000.00 54,210,000
1,000,000.00 108,420,000
2,000,000.00 216,840,000
5,000,000.00 542,100,000
10,000,000.00 1,084,200,000
20,000,000.00 2,168,400,000
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP KES
coinmill.com
10,000 92.23
20,000 184.47
50,000 461.17
100,000 922.34
200,000 1844.68
500,000 4611.70
1,000,000 9223.39
2,000,000 18,446.78
5,000,000 46,116.95
10,000,000 92,233.91
20,000,000 184,467.81
50,000,000 461,169.53
100,000,000 922,339.05
200,000,000 1,844,678.10
500,000,000 4,611,695.26
1,000,000,000 9,223,390.52
2,000,000,000 18,446,781.04
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ