Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KES LYD
coinmill.com
100.00 3.471
200.00 6.942
500.00 17.355
1000.00 34.710
2000.00 69.420
5000.00 173.550
10,000.00 347.100
20,000.00 694.199
50,000.00 1735.498
100,000.00 3470.995
200,000.00 6941.990
500,000.00 17,354.975
1,000,000.00 34,709.950
2,000,000.00 69,419.900
5,000,000.00 173,549.750
10,000,000.00 347,099.501
20,000,000.00 694,199.001
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD KES
coinmill.com
5.000 144.05
10.000 288.10
20.000 576.20
50.000 1440.51
100.000 2881.02
200.000 5762.04
500.000 14,405.09
1000.000 28,810.18
2000.000 57,620.37
5000.000 144,050.91
10,000.000 288,101.83
20,000.000 576,203.65
50,000.000 1,440,509.13
100,000.000 2,881,018.26
200,000.000 5,762,036.52
500,000.000 14,405,091.31
1,000,000.000 28,810,182.62
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ