Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KES OMR
coinmill.com
100.00 0.275
200.00 0.550
500.00 1.380
1000.00 2.760
2000.00 5.515
5000.00 13.795
10,000.00 27.585
20,000.00 55.170
50,000.00 137.925
100,000.00 275.855
200,000.00 551.705
500,000.00 1379.265
1,000,000.00 2758.525
2,000,000.00 5517.050
5,000,000.00 13,792.630
10,000,000.00 27,585.260
20,000,000.00 55,170.520
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR KES
coinmill.com
0.200 72.50
0.500 181.26
1.000 362.51
2.000 725.02
5.000 1812.56
10.000 3625.12
20.000 7250.25
50.000 18,125.62
100.000 36,251.25
200.000 72,502.49
500.000 181,256.23
1000.000 362,512.45
2000.000 725,024.90
5000.000 1,812,562.26
10,000.000 3,625,124.52
20,000.000 7,250,249.03
50,000.000 18,125,622.58
OMR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ